Có 2 kết quả:
农家庭院 nóng jiā tíng yuàn ㄋㄨㄥˊ ㄐㄧㄚ ㄊㄧㄥˊ ㄩㄢˋ • 農家庭院 nóng jiā tíng yuàn ㄋㄨㄥˊ ㄐㄧㄚ ㄊㄧㄥˊ ㄩㄢˋ
nóng jiā tíng yuàn ㄋㄨㄥˊ ㄐㄧㄚ ㄊㄧㄥˊ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
farmyard
Bình luận 0
nóng jiā tíng yuàn ㄋㄨㄥˊ ㄐㄧㄚ ㄊㄧㄥˊ ㄩㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
farmyard
Bình luận 0